Dưới đây là bảng giá tham khảo cho thuê xe Limousine 9 chỗ và 10 chỗ tại Hà Nội năm 2025, dựa trên xu hướng thị trường dịch vụ cho thuê xe tại Việt Nam, đặc biệt tại Hà Nội, tính đến ngày 03/03/2025. Vì không có dữ liệu chính thức từ tất cả các nhà cung cấp cho năm 2025, tôi sẽ tổng hợp từ thông tin phổ biến của các đơn vị uy tín (như GoTravel365, Asia Transport, Sơn Hải Limousine, v.v.) và điều chỉnh theo dự đoán biến động giá cả (xăng dầu, cầu đường, nhu cầu cao điểm). Lưu ý rằng giá cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, loại xe, thời điểm, và lịch trình cụ thể.
Mục lục
ToggleBảng giá thuê xe Limousine 9 chỗ và 10 chỗ tại Hà Nội 2025
1. Thuê xe trong nội thành Hà Nội
-
- Thời gian 4 tiếng (50-70 km):
-
- Limousine 9 chỗ: 1.200.000 – 1.800.000 VNĐ.
-
- Limousine 10 chỗ: 1.300.000 – 2.000.000 VNĐ.
-
- Thời gian 4 tiếng (50-70 km):
-
- Thời gian 8-10 tiếng (100-120 km):
-
- Limousine 9 chỗ: 2.200.000 – 3.200.000 VNĐ.
-
- Limousine 10 chỗ: 2.400.000 – 3.500.000 VNĐ.
-
- Thời gian 8-10 tiếng (100-120 km):
-
- Phụ phí giờ vượt: 150.000 – 200.000 VNĐ/giờ.
-
- Phụ phí km vượt: 15.000 – 20.000 VNĐ/km.
2. Thuê xe đi các tuyến ngoại tỉnh từ Hà Nội
-
- Hà Nội – Hải Phòng (120 km):
-
- Limousine 9 chỗ: 2.800.000 – 3.800.000 VNĐ/chuyến.
-
- Limousine 10 chỗ: 3.000.000 – 4.000.000 VNĐ/chuyến.
-
- Hà Nội – Hải Phòng (120 km):
-
- Hà Nội – Hạ Long (160 km):
-
- Limousine 9 chỗ: 3.500.000 – 4.500.000 VNĐ/chuyến.
-
- Limousine 10 chỗ: 3.800.000 – 5.000.000 VNĐ/chuyến.
-
- Hà Nội – Hạ Long (160 km):
-
- Hà Nội – Sapa (320 km):
-
- Limousine 9 chỗ: 6.000.000 – 7.500.000 VNĐ/ngày.
-
- Limousine 10 chỗ: 6.500.000 – 8.000.000 VNĐ/ngày.
-
- Hà Nội – Sapa (320 km):
-
- Hà Nội – Ninh Bình (100 km):
-
- Limousine 9 chỗ: 2.500.000 – 3.500.000 VNĐ/chuyến.
-
- Limousine 10 chỗ: 2.700.000 – 3.800.000 VNĐ/chuyến.
-
- Hà Nội – Ninh Bình (100 km):
3. Đưa đón sân bay Nội Bài
-
- Nội Bài – Trung tâm Hà Nội (30-40 km):
-
- Limousine 9 chỗ: 1.000.000 – 1.500.000 VNĐ/lượt.
-
- Limousine 10 chỗ: 1.200.000 – 1.700.000 VNĐ/lượt.
-
- Nội Bài – Trung tâm Hà Nội (30-40 km):
-
- Phụ phí chờ: 100.000 – 150.000 VNĐ/giờ (nếu chuyến bay delay).
4. Giá thuê dài ngày (thuê theo ngày, trọn gói)
-
- Thuê 1 ngày (200 km):
-
- Limousine 9 chỗ: 3.000.000 – 4.000.000 VNĐ.
-
- Limousine 10 chỗ: 3.200.000 – 4.500.000 VNĐ.
-
- Thuê 1 ngày (200 km):
-
- Thuê 2 ngày 1 đêm (400 km):
-
- Limousine 9 chỗ: 6.000.000 – 8.000.000 VNĐ.
-
- Limousine 10 chỗ: 6.500.000 – 8.500.000 VNĐ.
-
- Thuê 2 ngày 1 đêm (400 km):
Các dòng xe Limousine 9, 10 chỗ phổ biến
-
- DCar Limousine: Nội thất sang trọng, ghế massage, Wi-Fi, TV.
-
- Hyundai Solati Limousine: Không gian rộng, thiết kế hiện đại.
-
- Ford Transit Limousine: Động cơ bền bỉ, tiện nghi cao cấp.
-
- Thương hiệu độ: Skybus, Auto Kingdom, President.
Yếu tố ảnh hưởng đến giá thuê
-
- Thời điểm thuê:
-
- Ngày thường: Giá thấp hơn 20-30% so với cao điểm.
-
- Cao điểm (hè, lễ Tết): Tăng 20-50% so với ngày thường.
-
- Thời điểm thuê:
-
- Loại xe và tiện nghi: Xe đời mới (2023-2025) hoặc có ghế massage, tủ lạnh sẽ đắt hơn xe cơ bản.
-
- Khoảng cách và thời gian: Vượt km hoặc giờ sẽ tính phụ phí.
-
- Dịch vụ đi kèm: Giá thường bao gồm tài xế, xăng dầu, cầu đường; chưa gồm VAT, tiền tip, hoặc phí bến bãi.
Lưu ý khi thuê xe
-
- Đặt sớm: Đặt trước 5-7 ngày để đảm bảo có xe, đặc biệt vào mùa cao điểm (tháng 6-8, Tết Nguyên Đán 2025).
-
- Kiểm tra hợp đồng: Đọc kỹ điều khoản về phụ phí, chính sách hủy xe.
-
- Kiểm tra xe: Yêu cầu xem xe trước khi ký hợp đồng để đảm bảo chất lượng (nội thất, tiện nghi, tình trạng kỹ thuật).
-
- Thương lượng: Một số đơn vị có thể giảm giá 10-20% nếu thuê dài ngày hoặc đặt sớm.